Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别个
[biégè]
|
1. người khác; kẻ khác; người ta。他人。
把东西还给别个。
đem đồ trả lại cho người ta.
2. khác。其他。