Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划粉
[huàfěn]
|
phấn may; phấn vẽ (của thợ may)。裁剪衣服时用来划线的粉块。