Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分馏
[fēnliú]
|
lọc; cất phân đoạn (dầu, khí đốt)。液体中含有几种挥发性不同的物质时,蒸馏液体,使它所含的成分互相分离。
分馏石油可以得到汽油、煤油等。
lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.