Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分赃
[fēnzāng]
|
1. chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)。分取赃款赃物。
坐地分赃
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
2. tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)。比喻分取不正当的权利或利益。