Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分蜜
[fēnmì]
|
tách mật (trong công nghiệp chế tạo đường)。制糖的一道工序,把熬出来的糖膏里的糖蜜和糖的结晶分离开。