Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分蘖
[fēnniè]
|
nhảy nhánh; đẻ nhánh; đâm nhánh。稻、麦、甘蔗等植物发育的时候,在幼苗靠近土壤的部分生出分枝。有的地区叫发棵。