Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分流
[fēnliú]
|
1. khơi thêm dòng (sông)。从干流中分出一股或几股水流注入另外的河流或单独入海。
2. phân luồng; phân tuyến (trong giao thông)。(人员、车辆等)分别向不同的道路、方向流动。
人车分流。
phân luồng xe cộ
消费资金分流
phân chia vốn tiêu dùng.