Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分式
[fēnshì]
|
phân thức; biểu thức。有除法运算,而且除式中含有字母的有理式。如,。