Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分店
[fēndiàn]
|
chi nhánh (cửa hàng)。一个商店分设的店。
这家商行去年又开设了两家分店。
cửa hàng này năm ngoái mở thêm hai chi nhánh nữa.