Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
分寸
[fēn·cun]
|
đúng mực; có chừng có mực。说话或做事的适当限度。
有分寸
có chừng mực
没分寸
không chừng mực
注意说话的分寸
chú ý ăn nói có chừng có mực.