Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭陵
[pínglíng]
|
1. xâm phạm。仗势侵犯。
2. mượn cớ; vin cớ。凭借。