Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭险
[píngxiǎn]
|
dựa vào địa thế hiểm yếu。依靠险要的地势。
凭险抵抗。
dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
凭险据守。
dựa vào địa thế hiểm yếu để cố thủ.