Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭空
[píngkōng]
|
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ。没有依据地。也作平空。
凭空捏造。
bịa đặt không có cơ sở.
凭空想象。
tưởng tượng không có cơ sở.