Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
凭照
[píngzhào]
|
giấy chứng nhận; giấy xác nhận; thị thực。证件或执照。
领取凭照。
lấy giấy chứng nhận.