Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再审
[zàishěn]
|
1. thẩm tra lại。重新审查。
2. tái thẩm; xử lại。法院对已经审理终结的案件依法重新审理。