Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内障
[nèizhàng]
|
nội chướng (chứng đục thuỷ tinh thể và dãn đồng tử)。白内障和青光眼的统称。