Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内陆国
[nèilùguó]
|
nước lục địa (quốc gia không có biển)。周围与邻国土地毗连,没有海岸线的国家,如亚州的蒙古,非洲的乌干达等国就是内陆国。