Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内讧
[nèihòng]
|
nội chiến; tranh chấp nội bộ。集团内部由于争权夺利等原因而发生的冲突或战争。也作内哄。