Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内耳
[nèiěr]
|
tai trong。耳朵最里面的一部分,是由复杂的管状物构成的,分为半规管、前庭和耳蜗三部分, 主管听觉和身体的平衡。也叫迷路。