Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内疚
[nèijiù]
|
áy náy。内心感觉惭愧不安。
内疚于心。
a・ na・ trong loフng.