Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内政
[nèizhèng]
|
nội chính; việc nội bộ。国家内部的政治事务。