Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内定
[nèidìng]
|
điều động nội bộ; quyết định nội bộ。在内部决定(多指人事调配)。