Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内债
[nèizhài]
|
nợ của dân; nợ trong nước。国家向本国公民借的债。