Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六畜
[liùchù]
|
lục súc; gia súc (heo, bò, dê, ngựa, gà, chó)。指猪、牛、羊、马、鸡、狗、也泛指各种家畜、家禽。
五谷丰登,六畜兴旺。
được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.