Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六指儿
[liùzhǐr]
|
1. bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón (bàn tay hay bàn chân)。长了六个指2. 头的手或脚。
2. người có bàn tay sáu ngón。有六指4. 儿的人。