Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八面锋
[bāmiànfēng]
|
1. khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu). (八面锋儿)形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义)
2. (Cách dùng: (书>)sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt. 形容锋利无比。