Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入院
[rùyuàn]
|
nhập viện; vào viện。(需要住在医院里治疗的人)进入医院。
办入院手续。
làm thủ tục nhập viện.