Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入绪
[rùxù]
|
bắt đầu có nề nếp; đi vào nề nếp。有了头绪。
这项工作刚刚入绪。
công việc này mới đi vào nề nếp.