Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入神
[rùshén]
|
1. thích; mê mẩn; say mê。对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中。
他越说越起劲,大家越听越入神。
anh ấy càng nói càng hăng, mọi người càng thích nghe.
2. tinh vi; tinh xảo。达到精妙的境地。
这幅画画得很入神。
bức tranh hoa này rất tinh xảo.