Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入梦
[rùmèng]
|
đi vào giấc mộng; vào mộng。进入梦境,指睡着(zháo),有时也指别人出现在自己的梦中。