Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入国问禁
[rùguówènjìn]
|
Hán Việt: NHẬP QUỐC VẤN CẤM
nhập gia tuỳ tục。进入别的国家,先问清他们的禁令。参见〖入境问俗〗。