Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兜兜裤儿
[dōu·doukùr]
|
quần yếm (trẻ con mặc trong mùa hè)。小孩儿夏天穿的带兜肚的小短裤儿。