Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光电池
[guāngdiànchí]
|
pin mặt trời; pin năng lượng; pin quang điện。利用光的照射产生电能的器件,用光电效应强的物质如硒、氧化铜等制成。摄影上测量光度的光度计就是用光电池做成的。