Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光环
[guānghuán]
|
1. quầng sáng; vầng sáng (xung quanh hành tinh)。某些行星周围明亮的环状物,由冰和铁等构成,如土星、天王星等都有数量不等的光环。
2. vòng sáng。发光的环子。
霓虹灯组成了象征奥运会的五彩光环。
dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
3. vầng sáng; quầng sáng (chung quanh thần tượng)。特指神像或圣像头部周围画的环形光辉;灵光2.。