Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元老
[yuánlǎo]
|
nguyên lão (có địa vị và chức vị cao.)。称政界年辈资望高的人。
三朝元老
nguyên lão tam triều