Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停诊
[tíngzhěn]
|
ngừng khám bệnh; nghỉ khám bệnh。停止门诊。
节日停诊,急诊除外。
ngày lễ nghỉ khám bệnh, trừ trường hợp cấp cứu.