Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停留
[tíngliú]
|
dừng lại; lưu lại; ở lại。暂时不继续前进。
代表团在北京停留了一周。
đoàn đại biểu lưu lại Bắc Kinh một tuần.
不能停留在目前的水平上。
không thể dừng lại ở trình độ hiện nay.