Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停匀
[tíngyún]
|
đều; đều đặn。均匀(多指形体、节奏)。也作亭匀。