Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做贼心虚
[zuòzéixīnxū]
|
Hán Việt: TỐ TẶC TÂM HƯ
có tật giật mình; làm việc xấu lòng lo ngay ngáy。做了坏事怕人觉察出来而心里惶恐不安。