Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做戏
[zuòxì]
|
1. diễn kịch; đóng kịch。演戏。
2. đóng kịch (cố ý làm bộ dạng giả tạo)。比喻故意做出虚假的姿态。
他这是在我面前做戏,不要相信。
nó đóng kịch trước mặt tôi, đừng nên tin.