Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做大
[zuòdà]
|
kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạng; lên mặt; làm ra vẻ ta đây。做出尊贵的样子;摆架子。也作“作大”。