Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
做人家
[zuòrénjiā]
|
tiết kiệm; dè sẻn; tằn tiện。俭省。
他平时不乱花钱,很会做人家。
bình thường anh ấy không tiêu tiền hoang phí, rất biết tiết kiệm.