Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒算
[dàosuàn]
|
trả thù; tính nợ ngược (địa chủ dùng vũ lực đòi lại ruộng đất, tài sản mà cách mạng đã chia cho nông dân.)。指地主向农民夺回由革命政权分给的土地、财产等,这种活动大多依靠反革命武装进行。