Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒海翻江
[dǎohǎifānjiāng]
|
thế mạnh như nước; dời non lấp biển。见〖翻江倒海〗。