Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒嗓
[dǎosǎng]
|
mất giọng; vỡ giọng; khàn giọng。指戏曲演员嗓音变低或变哑。