Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便服
[biànfú]
|
1. thường phục; quần áo thường ngày (phân biệt với lễ phục, đồng phục...) 。日常穿的服装(区别于'礼服、制服'等)。
2. quần áo kiểu Trung quốc。专指中式服装。