Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便当
[biàn·dang]
|
Từ loại: (形)
tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng。方便;使用或行动起来不感觉困难;顺手;简单;容易。多用于具体事物。
这里乘车很便当
ở đây đón xe rất thuận tiện
东西不多,收拾起来很便当
đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng