Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低音提琴
[dīyīntíqín]
|
đàn công-bat; công-bat。提琴的一种,体积最大、发音最低。