Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低档
[dīdàng]
|
loại kém (hàng hoá)。质量差,价格较低的(商品)。
低档服装
trang phục loại kém; quần áo loại kém.
低档食品
thực phẩm loại kém