Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低手
[dīshǒu]
|
người kém cỏi; người năng lực kém; người tay nghề kém。能力低或技艺差的人。